Máy xúc lật

MÁY CÔNG TRÌNH HOẰNG GIAI


***   ***   ***

Công ty TNHH Hoằng Gia hân hạnh được phục vụ quý khách hàng. Đến với công ty quý khách sẽ nhận được những dịch vụ chăm sóc tận tình, tốt nhất từ đội ngũ nhân viên năng động nhiệt tình. 

HÃY BẮT ĐẦU CUỘC SỐNG MỚI TỪ HOẰNG GIAI.



Công ty TNHH Hoằng Giai chuyên cung cấp máy móc nhập khẩu mới 100% bao gồm máy xúc lật, máy nâng và nhiều loại máy công trình khác. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp linh phụ kiện để thay thế, bảo dưỡng máy móc theo yêu cầu của quý khác hàng.

Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn tốt nhất với nhu cầu của quý khách và nhận nhiều ưu đãi.

Hotline (24/7): 0945.678.302


Danh mục sản phẩm chính.


1. HJ 610A
Giá: thỏa thuận

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HJ610A
Thông số kỹ thật
HJ610A
Trọng nâng(kg)
500
Cự ly bánh(mm)
1200
Dung tích gầu(m3)
0,3
Hình thức chuyển động
Chuyển động bằng cơ
Độ leo dốc(độ)
25
Loại động cơ
TY2100Y
Bán kính vòng quay(mm)
3125
Công suất động cơ(kw)
20.6
Vận tốc lớn nhất(km/h)
20.88
Tốc độ vòng quay(r/min)
2400
Độ đổ lớn nhât
30
Kích thước lốp
7.50-16
Đỗ cao bốc xếp(mm)
2300
Hình thức khởi động
Khởi động bằng 4 máy
Khoẳng cách bốc xếp cao nhất(mm)
800
Kích thước ngoại hình(mm)
4350-1500-2560
Thời gian nâng,hạ ,đổ(s)
<10
Trọng lượng máy(kg)
2000
Cự ly trục(mm)
1800



2. HJ 12
Giá: thỏa thuận


THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HJ12
Thông số kỹ thật
HJ12
Trọng nâng(kg)
1200
Cự ly bánh(mm)
1395
Dung tích gầu(m3)
0,5
Hình thức chuyển động
Chuyển động bằng cơ
Độ leo dốc(độ)
30
Loại động cơ
KG2105
Bán kính vòng quay(mm)
4400
Công suất động cơ(kw)
26
Vận tốc lớn nhất(km/h)
20
Tốc độ vòng quay(r/min)
2200
Độ đổ lớn nhât
40
Kích thước lốp
1200-16
Đỗ cao bốc xếp(mm)
2750
Hình thức khởi động
Khởi động bằng 4 máy
Khoẳng cách bốc xếp cao nhất(mm)
750
Kích thước ngoại hình(mm)
5280-1620-2700
Thời gian nâng,hạ ,đổ(s)
<10
Trọng lượng máy(kg)
2700
Cự ly trục(mm)
2148



3. HJ 16
Giá: thỏa thuận

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HJ16
Thông số kỹ thật
HJ16
Trọng nâng(kg)
1500
Cự ly bánh(mm)
1395
Dung tích gầu(m3)
0,6
Hình thức chuyển động
Chuyển động bằng cơ
Độ leo dốc(độ)
30
Loại động cơ
4DW91-45
Bán kính vòng quay(mm)
4400
Công suất động cơ(kw)
37
Vận tốc lớn nhất(km/h)
20
Tốc độ vòng quay(r/min)
2300
Độ đổ lớn nhât
40
Kích thước lốp
1200-16
Đỗ cao bốc xếp(mm)
2950
Hình thức khởi động
Khởi động bằng 4 máy
Khoẳng cách bốc xếp cao nhất(mm)
750
Kích thước ngoại hình(mm)
5200-160-2780
Thời gian nâng,hạ ,đổ(s)
<10
Trọng lượng máy(kg)
2780
Cự ly trục(mm)
2148





4. HJ 918
Giá: thỏa thuận

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HJ16
Thông số kỹ thật
HJ16
Trọng nâng(kg)
1500
Cự ly bánh(mm)
1395
Dung tích gầu(m3)
0,6
Hình thức chuyển động
Chuyển động bằng cơ
Độ leo dốc(độ)
30
Loại động cơ
4DW91-45
Bán kính vòng quay(mm)
4400
Công suất động cơ(kw)
37
Vận tốc lớn nhất(km/h)
20
Tốc độ vòng quay(r/min)
2300
Độ đổ lớn nhât
40
Kích thước lốp
1200-16
Đỗ cao bốc xếp(mm)
2950
Hình thức khởi động
Khởi động bằng 4 máy
Khoẳng cách bốc xếp cao nhất(mm)
750
Kích thước ngoại hình(mm)
5200-160-2780
Thời gian nâng,hạ ,đổ(s)
<10
Trọng lượng máy(kg)
2780
Cự ly trục(mm)
2148



5. HJ 926
Giá: thỏa thuận




6. HJ 930
Giá: thỏa thuận



7. HJ 930G
Giá: thỏa thuận


8. ZL35F
Giá: thỏa thuận